Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Nhã

ANH NHA CO; LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Nhã - ANH NHA CO; LTD có địa chỉ tại Số nhà 93, Đường Mai Hắc Đế - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100223106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100223106

Ngày cấp 22-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Nhã

Tên giao dịch

ANH NHA CO; LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 060.3864273 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 93, Đường Mai Hắc Đế - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 060864273 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 93 - Mai Hắc Đế - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100223106 / 22-05-2006 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Nhã

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 93, Đường Mai Hắc Đế-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Phạm Thanh Nhã

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100223106, 060.3864273, ANH NHA CO; LTD, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Phạm Thanh Nhã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933