Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vĩnh Tiên

VINH TIEN CO., LTD

Công Ty TNHH Vĩnh Tiên - VINH TIEN CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 32, Đường Mạc Đỉnh Chi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100227485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100227485

Ngày cấp 16-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vĩnh Tiên

Tên giao dịch

VINH TIEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, Đường Mạc Đỉnh Chi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32 - Mạc Đỉnh Chi - - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100227485 / 16-10-2006 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 32, Đường Mạc Đỉnh Chi-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Hữu Chiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6100227485, VINH TIEN CO., LTD, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Nguyễn Văn Thu, Đặng Hữu Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933