Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Nguyên

NAM NGUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Nguyên - NAM NGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Chiên Chiết - Xã Đắk Xú - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6100228947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100228947

Ngày cấp 19-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Nguyên

Tên giao dịch

NAM NGUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi Điện thoại / Fax 0914418518 / 0603916166
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chiên Chiết - Xã Đắk Xú - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914418518 / 0603916166
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chiên Chiết - Xã Đắk Xú - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100228947 / 15-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100228947, 0914418518, NAM NGUYEN CO., LTD, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Xã Đắk Xú, Trần Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910