Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thành

DNTN XUâN THàNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thành - DNTN XUâN THàNH có địa chỉ tại Thôn1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6100229926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100229926

Ngày cấp 03-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thành

Tên giao dịch

DNTN XUâN THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 060831355 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 060831355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn1 - Xã Tân Cảnh - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100229926 / 01-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn1-Xã Tân Cảnh-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100229926, 060831355, DNTN XUâN THàNH, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Xã Tân Cảnh, Nguyễn Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933