Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tòng Vinh

CôNG TY TNHH TòNG VINH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tòng Vinh - CôNG TY TNHH TòNG VINH có địa chỉ tại Số nhà 31, Đường Đống Đa - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100236306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100236306

Ngày cấp 01-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tòng Vinh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TòNG VINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603861380 / 0603861380
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, Đường Đống Đa - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603861380 / 0603861380
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 31, Đường Đống Đa - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100236306 / 28-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đường Anh Tòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 31, Đường Đống Đa-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Đường Anh Tòng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100236306, 0603861380, CôNG TY TNHH TòNG VINH, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Đường Anh Tòng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100