Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Phú

Hưng Phú Company LTD

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Phú - Hưng Phú Company LTD có địa chỉ tại Tổ 5, Phường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100238494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100238494

Ngày cấp 09-05-2007 Ngày đóng MST 26-10-2012
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Phú

Tên giao dịch

Hưng Phú Company LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Phường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, Phường Lê Lợi - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3802000267 / 27-04-2007 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kon Tum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Quang Hoạ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Phường Lê Lợi-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Đoàn Quang Hoạ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100238494, 3802000267, Hưng Phú Company LTD, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Lê Lợi, Đoàn Quang Hoạ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620