Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Hòa Phát - Ssg

HOA PHAT - SSG MINE JSC

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Hòa Phát - Ssg - HOA PHAT - SSG MINE JSC có địa chỉ tại Số nhà 55B, Đường Phan Đình Phùng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100239956 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100239956

Ngày cấp 03-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Hòa Phát - Ssg

Tên giao dịch

HOA PHAT - SSG MINE JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0606250414 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 55B, Đường Phan Đình Phùng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55B Phan Đình Phùng - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100239956 / 03-07-2007 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 106/18A, Đường-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Chu Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Minh Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6100239956, 0606250414, HOA PHAT - SSG MINE JSC, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Chu Quân, Đỗ Minh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224