Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Vui

DNTN Tư VUI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Vui - DNTN Tư VUI có địa chỉ tại Thôn 3 - Thị trấn Đắk Rve - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6100242324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100242324

Ngày cấp 12-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Vui

Tên giao dịch

DNTN Tư VUI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy Điện thoại / Fax 01636850638 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Thị trấn Đắk Rve - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01636850638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Thị trấn Đắk Rve - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100242324 / 01-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Thị trấn Đắk Rve-Huyện Kon Rẫy-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6100242324, 01636850638, DNTN Tư VUI, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Thị Trấn Đắk Rve, Nguyễn Văn Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933