Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiền Nhân

CôNG TY TNHH HIềN NHâN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiền Nhân - CôNG TY TNHH HIềN NHâN có địa chỉ tại Tổ 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6100245766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100245766

Ngày cấp 22-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hiền Nhân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HIềN NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax 0603823539 / 060823539
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603823539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100245766 / 12-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vĩnh Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ DP1-Thị trấn Đắk Hà-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Vĩnh Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6100245766, 0603823539, CôNG TY TNHH HIềN NHâN, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Nguyễn Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730