Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đăkpru Hanic

HANICPOW

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đăkpru Hanic - HANICPOW có địa chỉ tại Số nhà 11, Đường Ngô Mây - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100246022 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100246022

Ngày cấp 26-10-2007 Ngày đóng MST 04-10-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đăkpru Hanic

Tên giao dịch

HANICPOW

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 060.3917249 / 060.3917249
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, Đường Ngô Mây - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 060.240688 / 060.867144
Địa chỉ nhận thông báo thuế 204 Sư Vạn Hạnh - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100246022 / 26-10-2007 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100246022, 060.3917249, HANICPOW, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Trường Chinh, Trần Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730