Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hải Hưng

CôNG TY CP HảI HưNG

Công Ty Cổ Phần Hải Hưng - CôNG TY CP HảI HưNG có địa chỉ tại Số nhà 170, Đường KapaKơlơng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100267833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100267833

Ngày cấp 16-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hải Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY CP HảI HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603913562 / 0603913562
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 170, Đường KapaKơlơng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603913562 / 0603913562
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 170, Đường KapaKơlơng - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100267833 / 19-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thái Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 01, Đường KapaKơLơng-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Hồ Thái Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100267833, 0603913562, CôNG TY CP HảI HưNG, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Hồ Thái Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490