Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Nhân

CôNG TY TNHH PHúC NHâN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Nhân - CôNG TY TNHH PHúC NHâN có địa chỉ tại Thôn KonGung - Xã Đắk Mar - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6100268097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than bùn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100268097

Ngày cấp 17-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Nhân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PHúC NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax 0973325611 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn KonGung - Xã Đắk Mar - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973325611 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn KonGung - Xã Đắk Mar - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100268097 / 19-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Xã Ia Ka-Huyện Chư Păh-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hoàng Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than bùn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 6100268097, 0973325611, CôNG TY TNHH PHúC NHâN, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Đắk Mar, Nguyễn Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730