Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quyết Tiến

CôNG TY TNHH QUYếT TIếN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quyết Tiến - CôNG TY TNHH QUYếT TIếN có địa chỉ tại Số nhà 110, Đường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100290180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100290180

Ngày cấp 21-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quyết Tiến

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH QUYếT TIếN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 060.3862735 / 060.3862735
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 110, Đường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 110 Lê Lợi - Phường Quyết Thắng - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100290180 / 21-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Quyết Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 53A, Đường Đoàn Thị Điểm-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Chu Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100290180, 060.3862735, CôNG TY TNHH QUYếT TIếN, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Chu Quyết Tiến, Chu Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110