Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thịnh Hưng Kon Tum

CôNG TY TNHH DV XD THịNH HưNG KON TUM

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thịnh Hưng Kon Tum - CôNG TY TNHH DV XD THịNH HưNG KON TUM có địa chỉ tại Khối 5 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6100294548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100294548

Ngày cấp 17-02-2009 Ngày đóng MST 11-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thịnh Hưng Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV XD THịNH HưNG KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 5 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tỉnh lộ 672 - ĐăkTrâm - - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100294548 / 08-04-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Xuân Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Cao Xuân Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100294548, CôNG TY TNHH DV XD THịNH HưNG KON TUM, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Cao Xuân Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933