Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Nguyễn

CôNG TY TNHH MAI NGUYễN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Nguyễn - CôNG TY TNHH MAI NGUYễN có địa chỉ tại Số nhà 10B, Đường Lê Văn Tám - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100294890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100294890

Ngày cấp 19-02-2009 Ngày đóng MST 26-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mai Nguyễn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MAI NGUYễN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603915881 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10B, Đường Lê Văn Tám - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603915881 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10B, Đường Lê Văn Tám - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100294890 / 19-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100294890, 0603915881, CôNG TY TNHH MAI NGUYễN, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Đặng Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933