Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lộc Vừng

LVKT

Công Ty Cổ Phần Lộc Vừng - LVKT có địa chỉ tại Số nhà 19, Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ 6 - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100300576 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100300576

Ngày cấp 27-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lộc Vừng

Tên giao dịch

LVKT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0606250023 / 0606250023
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ 6 - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0606250023 / 0606250023
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 19, Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ 6 - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100300576 / 03-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

97/20/1C Đường số 8-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Công Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100300576, 0606250023, LVKT, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Nguyễn Thị Minh Hiếu, Nguyễn Công Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730