Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Ninh

CTY TNHH THảO NINH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Ninh - CTY TNHH THảO NINH có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum. Mã số thuế 6100310013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100310013

Ngày cấp 20-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Ninh

Tên giao dịch

CTY TNHH THảO NINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Kon Rẫy Điện thoại / Fax 0905264231 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905264231 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Đắk Ruồng - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100310013 / 24-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Đắk Ruồng-Huyện Kon Rẫy-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Quang Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6100310013, 0905264231, CTY TNHH THảO NINH, Kon Tum, Huyện Kon Rẫy, Xã Đắk Ruồng, Lê Quang Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933