Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Bình

CôNG TY TNHH NGUYêN BìNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Bình - CôNG TY TNHH NGUYêN BìNH có địa chỉ tại Số 317, Đường U Re - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100333596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100333596

Ngày cấp 31-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Bình

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NGUYêN BìNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 060391714706039171 /
Địa chỉ trụ sở

Số 317, Đường U Re - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 060391714706039171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 317, Đường U Re - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100333596 / 06-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 194, Đường U Rê-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100333596, 060391714706039171, CôNG TY TNHH NGUYêN BìNH, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224