Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Hòa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Hòa có địa chỉ tại Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6100344206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100344206

Ngày cấp 22-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax 0986034777 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986034777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100344206 / 26-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Họa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 16/5 � Thị trấn ĐăkGLei-Thị trấn Đắk Glei-Huyện Đắk Glei-Kon Tum

Tên giám đốc

Vũ Văn Họa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100344206, 0986034777, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Thị Trấn Đắk Glei, Vũ Văn Họa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933