Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đông Phương

CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đông Phương - CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG có địa chỉ tại Số nhà 29, Đường Ngô Sỹ Liên - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100400115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100400115

Ngày cấp 14-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đông Phương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29, Đường Ngô Sỹ Liên - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29 Ngô Sỹ Liên - Phường Duy Tân - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100400115 / 18-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Cho

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 29, Đường Ngô Sỹ Liên-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Đoàn Văn Cho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100400115, CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Đoàn Văn Cho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933