Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Tnhh Một Thành Viên Nguyên Khang

CôNG TY TNHH NGUYêN KHANG

Công Ty Tnhh Một Thành Viên Nguyên Khang - CôNG TY TNHH NGUYêN KHANG có địa chỉ tại Số nhà 472 (số mới), Đường Trần Phú - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100491592 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100491592

Ngày cấp 21-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Tnhh Một Thành Viên Nguyên Khang

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NGUYêN KHANG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603862159 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 472 (số mới), Đường Trần Phú - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603862159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 472 (số mới), Đường Trần Phú - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100491592 / 25-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Như Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 342 (số mới), Đường Trần Hưng Đạo-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Tô Thị Như Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100491592, 0603862159, CôNG TY TNHH NGUYêN KHANG, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Tô Thị Như Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300