Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Minh

CôNG TY TNHH THIêN MINH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Minh - CôNG TY TNHH THIêN MINH có địa chỉ tại Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum. Mã số thuế 6100528468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100528468

Ngày cấp 24-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Minh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH THIêN MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông Điện thoại / Fax 0905130267 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905130267 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mo Pả, xã Đăk Hà - - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100528468 / 29-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Ngô Mây-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6100528468, 0905130267, CôNG TY TNHH THIêN MINH, Kon Tum, Huyện Tu Mơ Rông, Xã Đắk Hà, Nguyễn Thị Hồng Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110