Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Thành

CôNG TY TNHH Lý THàNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Thành - CôNG TY TNHH Lý THàNH có địa chỉ tại Số nhà 318, Đường U Rê - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100556112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100556112

Ngày cấp 30-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Thành

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH Lý THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603869341 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 318, Đường U Rê - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603869341 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 318, Đường U Rê - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100556112 / 02-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 318, Đường U Rê-Phường Trường Chinh-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Phạm Thị Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100556112, 0603869341, CôNG TY TNHH Lý THàNH, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Trường Chinh, Phạm Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933