Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thắng

CôNG TY TNHH AN THắNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thắng - CôNG TY TNHH AN THắNG có địa chỉ tại Số nhà 36 Nguyễn Văn Cừ - Khối 5 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6100584046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100584046

Ngày cấp 21-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH AN THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36 Nguyễn Văn Cừ - Khối 5 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 36 Nguyễn Văn Cừ - Khối 5 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100584046 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn An

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Ngô Văn An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100584046, CôNG TY TNHH AN THắNG, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Ngô Văn An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200