Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sạc Ly Đắk Tô

SAC LY DAK TO COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sạc Ly Đắk Tô - SAC LY DAK TO COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khối 9, Khu công nghiệp 24/4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6100613106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100613106

Ngày cấp 08-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sạc Ly Đắk Tô

Tên giao dịch

SAC LY DAK TO COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 0603831501 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 9, Khu công nghiệp 24/4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603831501 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 9, Khu công nghiệp 24/4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100613106 / 09-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Huỳnh Hải Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100613106, 0603831501, SAC LY DAK TO COMPANY LIMITED, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Thị Trấn Đắk Tô, Huỳnh Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610