Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Hòa

DNTN PHú HòA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Hòa - DNTN PHú HòA có địa chỉ tại Số nhà 212, Đường Phan Đình Phùng, Tổ 03 - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100676603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100676603

Ngày cấp 18-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Hòa

Tên giao dịch

DNTN PHú HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603.856889 / 0603.856889
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 212, Đường Phan Đình Phùng, Tổ 03 - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603856889 / 0603856889
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 212, Đường Phan Đình Phùng, Tổ 03 - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100676603 / 20-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Dũng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 212, Đường Phan Đình Phùng-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Trần Dũng Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100676603, 0603.856889, DNTN PHú HòA, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Trần Dũng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải bằng xe buýt 49200
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120