Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Số 7 Kon Tum

CôNG TY TNHH Số 7 KON TUM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Số 7 Kon Tum - CôNG TY TNHH Số 7 KON TUM có địa chỉ tại Tổ 03 - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100839625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100839625

Ngày cấp 05-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Số 7 Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH Số 7 KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0985704559 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 03 - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985704559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 03 - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100839625 / 07-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Nguyễn Trãi-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6100839625, 0985704559, CôNG TY TNHH Số 7 KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Nguyễn Trãi, Nguyễn Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933