Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Vy Kon Tum

DNTN TUấN VY KON TUM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Vy Kon Tum - DNTN TUấN VY KON TUM có địa chỉ tại Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6100885928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100885928

Ngày cấp 14-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Vy Kon Tum

Tên giao dịch

DNTN TUấN VY KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905623070 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100885928 / 14-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Duy Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6100885928, DNTN TUấN VY KON TUM, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Thị Trấn Đắk Glei, Phạm Duy Cường, Phạm Duy Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663