Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Vinh

CôNG TY CP THàNH VINH

Công Ty Cổ Phần Thành Vinh - CôNG TY CP THàNH VINH có địa chỉ tại Số nhà 11A, Đường Tô Hiến Thành - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100895732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100895732

Ngày cấp 23-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Vinh

Tên giao dịch

CôNG TY CP THàNH VINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11A, Đường Tô Hiến Thành - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11A, Đường Tô Hiến Thành - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100895732 / 20-05-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Bình Trung-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phan Tấn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100895732, CôNG TY CP THàNH VINH, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Ngô Thanh Hùng, Phan Tấn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
5 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100