Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Danh Kt

CôNG TY QUANG DANH KT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Danh Kt - CôNG TY QUANG DANH KT có địa chỉ tại Thôn Phương Quý - Xã Vinh Quang - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100908621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100908621

Ngày cấp 10-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Danh Kt

Tên giao dịch

CôNG TY QUANG DANH KT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Quý - Xã Vinh Quang - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01659392382 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phương Quý - Xã Vinh Quang - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100908621 / 10-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Quý-Xã Vinh Quang-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6100908621, CôNG TY QUANG DANH KT, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Xã Vinh Quang, Nguyễn Quang Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120