Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thành Kon Tum

CôNG TY TNHH AN THàNH KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thành Kon Tum - CôNG TY TNHH AN THàNH KON TUM có địa chỉ tại Thôn Kon Tu 2 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100922873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100922873

Ngày cấp 17-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Thành Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH AN THàNH KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kon Tu 2 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kon Tu 2 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100922873 / 17-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thế Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Đắk Mar-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6100922873, CôNG TY TNHH AN THàNH KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Trường Chinh, Lương Thế Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110