Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Tiến Đăk Tô

DNTN TOàN TIếN ĐăK Tô

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Tiến Đăk Tô - DNTN TOàN TIếN ĐăK Tô có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Diên Bình - Huyện Đắk Tô - Kon Tum. Mã số thuế 6100962611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100962611

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Toàn Tiến Đăk Tô

Tên giao dịch

DNTN TOàN TIếN ĐăK Tô

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Tô Điện thoại / Fax 01667845735 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Diên Bình - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667845735 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Diên Bình - Huyện Đắk Tô - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100962611 / 18-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quang Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Diên Bình-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Trương Quang Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6100962611, 01667845735, DNTN TOàN TIếN ĐăK Tô, Kon Tum, Huyện Đắk Tô, Xã Diên Bình, Trương Quang Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933