Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Toàn Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV TRUNG TOàN KON TUM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Toàn Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV TRUNG TOàN KON TUM có địa chỉ tại Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100970820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100970820

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Toàn Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TRUNG TOàN KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100970820 / 16-06-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Tiến Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 25, Đường Duy Tân-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Lưu Tiến Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100970820, CôNG TY TNHH MTV TRUNG TOàN KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Ngô Mây, Lưu Tiến Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730