Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sim Sơn Măng Đen

SIMSON MANGDEN CO;. LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sim Sơn Măng Đen - SIMSON MANGDEN CO;. LTD có địa chỉ tại Thôn ViKtàu - Xã Pờ ê - Huyện Kon Plông - Kon Tum. Mã số thuế 6100988465 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100988465

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST 24-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sim Sơn Măng Đen

Tên giao dịch

SIMSON MANGDEN CO;. LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603.508231 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ViKtàu - Xã Pờ ê - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603.508231 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ViKtàu - Xã Pờ ê - Huyện Kon Plông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100988465 / 27-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 2-555-010-024 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Công Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Cửa Lấp-Xã Dương Tơ-Huyện Phú Quốc-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trịnh Công Phát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100988465, 0603.508231, SIMSON MANGDEN CO;. LTD, Kon Tum, Huyện Kon Plông, Xã Pờ Ê, Trịnh Công Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610