Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đá

CôNG TY TNHH VIệT ĐA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đá - CôNG TY TNHH VIệT ĐA có địa chỉ tại Thôn Đắk Xanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6101002491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101002491

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đá

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VIệT ĐA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Xanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Xanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101002491 / 05-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắk Xanh-Thị trấn Đắk Glei-Huyện Đắk Glei-Kon Tum

Tên giám đốc

Đoàn Thị Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101002491, CôNG TY TNHH VIệT ĐA, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Thị Trấn Đắk Glei, Đoàn Thị Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933