Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Xuân Kon Tum

CôNG TY TNHH MTV TRườNG XUâN KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Xuân Kon Tum - CôNG TY TNHH MTV TRườNG XUâN KON TUM có địa chỉ tại Số nhà 15, Đường Lý Nam Đế - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101007683 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101007683

Ngày cấp 14-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trường Xuân Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TRườNG XUâN KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, Đường Lý Nam Đế - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, Đường Lý Nam Đế - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101007683 / 14-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 04, Đường Vạn Kiếp-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Đình Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101007683, CôNG TY TNHH MTV TRườNG XUâN KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Lê Đình Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710