Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan có địa chỉ tại Số nhà 605, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101009962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101009962

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 605, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 605, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101009962 / 20-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-228 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 605, Đường Duy Tân-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Ngô Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101009962, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Ngô Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210