Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghĩa Đông

CôNG TY TNHH NGHĩA ĐôNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghĩa Đông - CôNG TY TNHH NGHĩA ĐôNG có địa chỉ tại Làng Lút - Xã Ya Tăng - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6101015250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101015250

Ngày cấp 04-10-2011 Ngày đóng MST 02-10-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghĩa Đông

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NGHĩA ĐôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Làng Lút - Xã Ya Tăng - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng Lút - Xã Ya Tăng - Huyện Sa Thầy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101015250 / 04-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mới

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Nghĩa Đông-Xã Kroong-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Phạm Văn Mới

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6101015250, CôNG TY TNHH NGHĩA ĐôNG, Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Xã Ya Tăng, Phạm Văn Mới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933