Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Cát Kon Tum

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Cát Kon Tum có địa chỉ tại Số nhà 329, Đường U Rê, Tổ 5 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101015317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101015317

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Cát Kon Tum

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 060.3867029 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 329, Đường U Rê, Tổ 5 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603.867029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 329, Đường U Rê, Tổ 5 - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101015317 / 31-10-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-433 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Cảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 329, Đường URe, Tổ 5-Phường Trường Chinh-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Cảm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6101015317, 060.3867029, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Trường Chinh, Huỳnh Thị Cảm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Quảng cáo 73100
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
15 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110