Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên ấn Sơn

CôNG TY TNHH MTV THIêN ấN SơN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên ấn Sơn - CôNG TY TNHH MTV THIêN ấN SơN có địa chỉ tại Đường Tô Vĩnh Diện, Tổ dân phố 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6101026407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101026407

Ngày cấp 07-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên ấn Sơn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THIêN ấN SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Tô Vĩnh Diện, Tổ dân phố 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Tô Vĩnh Diện, Tổ dân phố 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101026407 / 07-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 5-Thị trấn Plei Cần-Huyện Ngọc Hồi-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101026407, CôNG TY TNHH MTV THIêN ấN SơN, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Thị Trấn Plei Cần, Nguyễn Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933