Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trường Lộc Ckđ

CôNG TY CP TRườNG LộC CKĐ

Công Ty Cổ Phần Trường Lộc Ckđ - CôNG TY CP TRườNG LộC CKĐ có địa chỉ tại Lô 18, Đường Hoàng Thị Loan, Tổ dân phố 2 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum. Mã số thuế 6101033972 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101033972

Ngày cấp 01-12-2011 Ngày đóng MST 16-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trường Lộc Ckđ

Tên giao dịch

CôNG TY CP TRườNG LộC CKĐ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 18, Đường Hoàng Thị Loan, Tổ dân phố 2 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 18, Đường Hoàng Thị Loan, Tổ dân phố 2 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101033972 / 01-12-2011 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sĩ Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Thử 1-Xã Điện Thọ-Thị Xã Điện Bàn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Sĩ Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101033972, CôNG TY CP TRườNG LộC CKĐ, Kon Tum, Huyện Ngọc Hồi, Thị Trấn Plei Cần, Nguyễn Sĩ Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cho thuê xe có động cơ 7710