Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Tình Cường

CôNG TY TNHH MTV CôNG TìNH CườNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Tình Cường - CôNG TY TNHH MTV CôNG TìNH CườNG có địa chỉ tại Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum. Mã số thuế 6101034976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101034976

Ngày cấp 05-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Tình Cường

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV CôNG TìNH CườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101034976 / 05-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố 5-Thị trấn Đắk Tô-Huyện Đắk Tô-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Thị Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101034976, CôNG TY TNHH MTV CôNG TìNH CườNG, Kon Tum, Huyện Tu Mơ Rông, Xã Đắk Hà, Lê Thị Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752