Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Duy An

CôNG TY TNHH MTV NGọC DUY AN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Duy An - CôNG TY TNHH MTV NGọC DUY AN có địa chỉ tại Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum. Mã số thuế 6101077708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101077708

Ngày cấp 16-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Duy An

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NGọC DUY AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101077708 / 16-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 22, Đường Phước Tường-Phường Phước Long-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101077708, CôNG TY TNHH MTV NGọC DUY AN, Kon Tum, Huyện Tu Mơ Rông, Xã Đắk Hà, Nguyễn Ngọc Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933