Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Trí Đắk Hà

CôNG TY TNHH MTV QUốC TRí ĐắK Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Trí Đắk Hà - CôNG TY TNHH MTV QUốC TRí ĐắK Hà có địa chỉ tại Số nhà 74, Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101077754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101077754

Ngày cấp 12-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Trí Đắk Hà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV QUốC TRí ĐắK Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 74, Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 74, Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101077754 / 12-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố II-Thị trấn Đắk Hà-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Bùi Anh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101077754, CôNG TY TNHH MTV QUốC TRí ĐắK Hà, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Bùi Anh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730