Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hai Sao Sa Thầy

CôNG TY TNHH MTV HAI SAO SA THầY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hai Sao Sa Thầy - CôNG TY TNHH MTV HAI SAO SA THầY có địa chỉ tại Thôn 5 - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6101084776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101084776

Ngày cấp 21-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hai Sao Sa Thầy

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HAI SAO SA THầY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101084776 / 21-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Thị trấn Sa Thầy-Huyện Sa Thầy-Kon Tum

Tên giám đốc

Dương ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101084776, CôNG TY TNHH MTV HAI SAO SA THầY, Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Thị Trấn Sa Thầy, Dương ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933