Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thu Ba

CôNG TY TNHH THANH THU BA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thu Ba - CôNG TY TNHH THANH THU BA có địa chỉ tại Số nhà 259, Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6101112462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101112462

Ngày cấp 19-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thu Ba

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH THANH THU BA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 259, Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 259, Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101112462 / 19-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Đắk Cấm-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6101112462, CôNG TY TNHH THANH THU BA, Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Thị Trấn Sa Thầy, Trương Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920