Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gkc

GKC CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gkc - GKC CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 478, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101145316 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101145316

Ngày cấp 30-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gkc

Tên giao dịch

GKC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603869678 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 478, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603869678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 478, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101145316 / 30-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê An Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 277, Tổ 8, ấp Chợ-Xã Trung An-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101145316, 0603869678, GKC CO.,LTD, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Lê An Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830