Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lht Kon Tum

CôNG TY CP LHT KON TUM

Công Ty Cổ Phần Lht Kon Tum - CôNG TY CP LHT KON TUM có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6101159365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đák Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101159365

Ngày cấp 28-11-2012 Ngày đóng MST 24-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lht Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY CP LHT KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đák Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 4 - Thị trấn Đắk Hà - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101159365 / 28-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đỗ Trọng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6101159365, CôNG TY CP LHT KON TUM, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Thị Trấn Đắk Hà, Đỗ Trọng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933