Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Htm Kon Tum

CôNG TY TNHH HTM KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Htm Kon Tum - CôNG TY TNHH HTM KON TUM có địa chỉ tại Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum. Mã số thuế 6101159608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101159608

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Htm Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HTM KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tu Mơ Rông Điện thoại / Fax 0976107005 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976107005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mô Pả - Xã Đắk Hà - Huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101159608 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hướng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6101159608, 0976107005, CôNG TY TNHH HTM KON TUM, Kon Tum, Huyện Tu Mơ Rông, Xã Đắk Hà, Nguyễn Thị Hướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730