Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nctkt

CTY CP NCTKT

Công Ty Cổ Phần Nctkt - CTY CP NCTKT có địa chỉ tại Số nhà 75, Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6101160473 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6101160473

Ngày cấp 05-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nctkt

Tên giao dịch

CTY CP NCTKT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603855050 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 75, Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603855050 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 75, Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6101160473 / 05-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cẩm Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cẩm Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6101160473, 0603855050, CTY CP NCTKT, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Thắng Lợi, Nguyễn Thị Cẩm Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933